VN520


              

蛇蠍心腸

Phiên âm : shé xiē xīn cháng.

Hán Việt : xà hiết tâm tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 狼心狗肺, 惡毒心腸, .

Trái nghĩa : , .

比喻人的心地陰險、惡毒。例她是個蛇蠍心腸的女人, 你可要當心!
比喻人心地陰險、惡毒。如:「沒想到他竟是那種暗放冷箭、蛇蠍心腸的人。」


Xem tất cả...