Phiên âm : shé xiē xīn cháng.
Hán Việt : xà hiết tâm tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 狼心狗肺, 惡毒心腸, .
Trái nghĩa : , .
比喻人的心地陰險、惡毒。例她是個蛇蠍心腸的女人, 你可要當心!比喻人心地陰險、惡毒。如:「沒想到他竟是那種暗放冷箭、蛇蠍心腸的人。」