VN520


              

蛇蠍

Phiên âm : shé xiē.

Hán Việt : xà hiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蛇和蠍子。比喻極為狠毒可怕。例心如蛇蠍
比喻極為狠毒可怕。如:「蛇蠍心腸」、《孤本元明雜劇.貧富興衰.第三折》:「則因你扭曲作直如蛇蠍, 意狠心毒似虎狼。」


Xem tất cả...