Phiên âm : shé xiē.
Hán Việt : xà hiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蛇和蠍子。比喻極為狠毒可怕。例心如蛇蠍比喻極為狠毒可怕。如:「蛇蠍心腸」、《孤本元明雜劇.貧富興衰.第三折》:「則因你扭曲作直如蛇蠍, 意狠心毒似虎狼。」