Phiên âm : shé gēn cǎo.
Hán Việt : xà căn thảo.
Thuần Việt : cây la phù; cỏ xà căn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây la phù; cỏ xà căn. 常綠灌木, 葉子長橢圓形, 花粉紅色. 產在熱帶和亞熱帶. 根可以入藥, 對高血壓癥有療效. 也叫蛇根草. 見〖蘿芙木〗.