VN520


              

虎踞

Phiên âm : hǔ jù.

Hán Việt : hổ cứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.比喻地勢險要。唐.李白〈永王東巡歌〉:「龍盤虎踞帝王州, 帝子金陵訪古丘。」2.形容怪石的形狀。唐.王績〈遊北山賦〉:「石當階而虎踞, 泉度牖而龍吟。」3.比喻以極優越的條件或地位, 而雄據一方。《三國演義》第四○回:「孫權虎踞六郡, 且有大江之險, 亦不易取。」


Xem tất cả...