VN520


              

虎嘯鷹揚

Phiên âm : hǔ xiào yīng yáng.

Hán Việt : hổ khiếu ưng dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如虎長嘯、似鷹翱翔般威武奮揚。如:「從舊時的照片, 可以看出他年少時便英氣風發, 虎嘯鷹揚。」


Xem tất cả...