VN520


              

虎嘯風生

Phiên âm : hǔ xiào fēng shēng.

Hán Việt : hổ khiếu phong sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

虎吼生風。比喻英雄豪傑得到時機奮發而起。《北史.卷七八.張定和傳.論曰》:「虎嘯風生, 龍騰雲起, 英賢奮發, 亦各因時。」


Xem tất cả...