VN520


              

虎嘯

Phiên âm : hǔ xiào.

Hán Việt : hổ khiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

虎吼。《文選.張衡.歸田賦》:「爾乃龍吟方澤, 虎嘯山丘。」《文選.陸機.赴洛道中作詩二首之一》:「虎嘯深谷底, 雞鳴高樹巔。」


Xem tất cả...