VN520


              

虎倀

Phiên âm : hǔ chāng.

Hán Việt : hổ trành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 走狗, .

Trái nghĩa : , .

1.相傳被老虎吃掉的人, 其鬼魂成為老虎的奴隸, 以引導老虎吃人, 又稱「倀鬼」。見明.張自烈《正字通.人部》。2.比喻幫助壞人為非作歹的人。如:「他為了圖一己之利, 居然甘心為虎倀, 助紂為虐。」


Xem tất cả...