VN520


              

虎气

Phiên âm : hǔ qì.

Hán Việt : hổ khí.

Thuần Việt : khí thế; có khí thế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khí thế; có khí thế
形容有气势
xiǎohuǒzi fāng liǎn dà yǎn, qiáozhe tǐng hǔqì.
đứa trẻ mặt vuông mắt to, trông rất có khí thế.


Xem tất cả...