Phiên âm : hǔ qì.
Hán Việt : hổ khí.
Thuần Việt : khí thế; có khí thế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khí thế; có khí thế形容有气势xiǎohuǒzi fāng liǎn dà yǎn, qiáozhe tǐng hǔqì.đứa trẻ mặt vuông mắt to, trông rất có khí thế.