Phiên âm : hǔ bu lā.
Hán Việt : hổ bất lạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北平方言:(1)指伯勞鳥。(2)態度蠻橫。如:「這人可真虎不拉, 瞧這不講理的樣兒!」