VN520


              

虎不拉

Phiên âm : hǔ bu lā.

Hán Việt : hổ bất lạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言:(1)指伯勞鳥。(2)態度蠻橫。如:「這人可真虎不拉, 瞧這不講理的樣兒!」


Xem tất cả...