VN520


              

虎頭蛇尾

Phiên âm : hǔ tóu shé wěi.

Hán Việt : hổ đầu xà vĩ.

Thuần Việt : đầu voi đuôi chuột; đầu hổ đuôi rắn; đầu rồng đuôi.

Đồng nghĩa : 有頭無尾, 有始無終, .

Trái nghĩa : 有頭有尾, 持之以恆, 始終如一, 有始有終, 首尾一貫, 善始善終, 全始全終, 貫徹始終, .

đầu voi đuôi chuột; đầu hổ đuôi rắn; đầu rồng đuôi tôm. 比喻做事有始無終, 起初聲勢很大, 后來勁頭很小.


Xem tất cả...