Phiên âm : hǔ tóu shǔ wěi.
Hán Việt : hổ đầu thử vĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
虎頭大, 鼠尾小。比喻做事有始無終。如:「他做事向來虎頭鼠尾, 開頭熱, 過會兒就沒下文了。」也作「龍頭蛇尾」、「虎頭蛇尾」。義參「虎頭蛇尾」。見「虎頭蛇尾」條。