VN520


              

虎頭鼠尾

Phiên âm : hǔ tóu shǔ wěi.

Hán Việt : hổ đầu thử vĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

虎頭大, 鼠尾小。比喻做事有始無終。如:「他做事向來虎頭鼠尾, 開頭熱, 過會兒就沒下文了。」也作「龍頭蛇尾」、「虎頭蛇尾」。
義參「虎頭蛇尾」。見「虎頭蛇尾」條。


Xem tất cả...