VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
虎穴
Phiên âm :
hǔ xué.
Hán Việt :
hổ huyệt .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
龍潭虎穴
虎勢 (hǔ shi) : hổ thế
虎嘯 (hǔ xiào) : hổ khiếu
虎不拉 (hǔ bu lā) : hổ bất lạp
虎頭蛇尾 (hǔ tóu shé wěi) : đầu voi đuôi chuột; đầu hổ đuôi rắn; đầu rồng đuôi
虎榜 (hǔ bǎng) : hổ bảng
虎钳 (hǔ qián) : mỏ cặp
虎嘯風生 (hǔ xiào fēng shēng) : hổ khiếu phong sanh
虎嘯鷹揚 (hǔ xiào yīng yáng) : hổ khiếu ưng dương
虎倀 (hǔ chāng) : hổ trành
虎賁中郎將 (hǔ bēn zhōng láng jiàng) : hổ bí trung lang tương
虎将 (hǔ jiàng) : hổ tướng; dũng tướng; mãnh tướng; viên tướng dũng
虎踞 (hǔ jù) : hổ cứ
虎頭虎腦 (hǔ tóu hǔnǎo) : hổ đầu hổ não
虎掌 (hǔ zhǎng) : Hổ chưởng; Thiên Nam Tinh
虎頭鼠尾 (hǔ tóu shǔ wěi) : hổ đầu thử vĩ
虎气 (hǔ qì) : khí thế; có khí thế
Xem tất cả...