Phiên âm : cáng sī.
Hán Việt : tàng tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱藏自己所有的, 不完全展露。例他教學生毫不藏私, 將畢生所學傾囊相授。隱藏私衷, 不肯盡情表露。如:「有話就說, 別藏私在心裡。」