VN520


              

藏私

Phiên âm : cáng sī.

Hán Việt : tàng tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隱藏自己所有的, 不完全展露。例他教學生毫不藏私, 將畢生所學傾囊相授。
隱藏私衷, 不肯盡情表露。如:「有話就說, 別藏私在心裡。」


Xem tất cả...