Phiên âm : zàng xì.
Hán Việt : tàng hí.
Thuần Việt : kịch Tây Tạng; tuồng Tây Tạng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kịch Tây Tạng; tuồng Tây Tạng (một loại hí khúc của dân tộc Tạng, lưu hành chủ yếu ở vùng Tây Tạng.)藏族戏曲剧种,流行于西藏地区