VN520


              

藏戏

Phiên âm : zàng xì.

Hán Việt : tàng hí.

Thuần Việt : kịch Tây Tạng; tuồng Tây Tạng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kịch Tây Tạng; tuồng Tây Tạng (một loại hí khúc của dân tộc Tạng, lưu hành chủ yếu ở vùng Tây Tạng.)
藏族戏曲剧种,流行于西藏地区


Xem tất cả...