VN520


              

藏室史

Phiên âm : cáng shì shǐ.

Hán Việt : tàng thất sử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掌管典籍的官。《史記.卷六三.老子韓非傳》:「老子者, 楚苦縣厲鄉曲仁里人也, 姓李氏, 名耳, 字耼, 周守藏室之史也。」唐.司馬貞.索隱:「藏室史, 周藏書室之史也。」


Xem tất cả...