Phiên âm : cáng shì shǐ.
Hán Việt : tàng thất sử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掌管典籍的官。《史記.卷六三.老子韓非傳》:「老子者, 楚苦縣厲鄉曲仁里人也, 姓李氏, 名耳, 字耼, 周守藏室之史也。」唐.司馬貞.索隱:「藏室史, 周藏書室之史也。」