Phiên âm : cáng jīng qì.
Hán Việt : tàng tinh khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蕨類以下之低等植物的雄性配子囊, 即產生精子的特定器官;而多細胞的藏精器可形成多數精子。