VN520


              

藏器待時

Phiên âm : cáng qì dài shí.

Hán Việt : tàng khí đãi thì.

Thuần Việt : chờ thời; đợi thời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chờ thời; đợi thời. 懷藏才智勇武于身, 以待可用之時施展.


Xem tất cả...