Phiên âm : cáng qì dài shí.
Hán Việt : tàng khí đãi thì.
Thuần Việt : chờ thời; đợi thời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chờ thời; đợi thời. 懷藏才智勇武于身, 以待可用之時施展.