Phiên âm : cáng xíng nì yǐng.
Hán Việt : tàng hình nặc ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱藏形蹤, 不使別人得知。《鄧析子.無厚》:「君者藏形匿影, 群下無私, 掩目塞耳, 萬民恐震。」也作「匿影藏形」。