VN520


              

藏形匿影

Phiên âm : cáng xíng nì yǐng.

Hán Việt : tàng hình nặc ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隱藏形蹤, 不使別人得知。《鄧析子.無厚》:「君者藏形匿影, 群下無私, 掩目塞耳, 萬民恐震。」也作「匿影藏形」。


Xem tất cả...