Phiên âm : cáng tóu lù wěi.
Hán Việt : tàng đầu lộ vĩ.
Thuần Việt : giấu đầu lòi đuôi; úp úp mở mở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấu đầu lòi đuôi; úp úp mở mở形容说话办事故意露一点留一点,不完全表露出来