VN520


              

藏书

Phiên âm : cáng shū.

Hán Việt : tàng thư.

Thuần Việt : tàng thư; sách vở cất giữ; hồ sơ lưu trữ; văn thư .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tàng thư; sách vở cất giữ; hồ sơ lưu trữ; văn thư lưu trữ
收藏的图书
bǎ cángshū juāngěi xuéxiào
đem sách vở cất giữ quyên góp cho trường học
lưu trữ sách; cất giữ sách; chứa sách
收藏书籍
藏书家
cángshūjiā
nhà chứa sách
这个图书馆藏书


Xem tất cả...