Phiên âm : cáng shū.
Hán Việt : tàng thư.
Thuần Việt : tàng thư; sách vở cất giữ; hồ sơ lưu trữ; văn thư .
tàng thư; sách vở cất giữ; hồ sơ lưu trữ; văn thư lưu trữ
收藏的图书
bǎ cángshū juāngěi xuéxiào
đem sách vở cất giữ quyên góp cho trường học
lưu trữ sách; cất giữ sách; chứa sách
收藏书籍
藏书家
cángshūjiā
nhà chứa sách
这个图书馆藏书