Phiên âm : cáng zhuō.
Hán Việt : tàng chuyết.
Thuần Việt : giấu dốt.
Đồng nghĩa : 獻醜, .
Trái nghĩa : 獻醜, .
giấu dốt. 怕丟丑, 不愿讓別人知道自己的見解或技能.