VN520


              

藏头露尾

Phiên âm : cáng tóu lù wěi.

Hán Việt : tàng đầu lộ vĩ.

Thuần Việt : giấu đầu lòi đuôi; úp úp mở mở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giấu đầu lòi đuôi; úp úp mở mở
形容说话办事故意露一点留一点,不完全表露出来


Xem tất cả...