Phiên âm : cáng gòu huái chǐ.
Hán Việt : tàng cấu hoài sỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻容納卑劣的人或齷齪的東西。參見「含垢納汙」條。《文選.嵇康.幽憤詩》:「大人含弘, 藏垢懷恥。」