VN520


              

蕃舶

Phiên âm : fān bó.

Hán Việt : phiền bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

外國船。《新唐書.卷一六三.孔巢父傳》:「蕃舶泊步有下碇稅, 始至有閱貨宴, 所餉犀琲, 下及僕隸。」


Xem tất cả...