Phiên âm : fān bó.
Hán Việt : phiền bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
外國船。《新唐書.卷一六三.孔巢父傳》:「蕃舶泊步有下碇稅, 始至有閱貨宴, 所餉犀琲, 下及僕隸。」