Phiên âm : fán zhí.
Hán Việt : phiền thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 繁生, .
Trái nghĩa : , .
生長繁衍後代。《管子.四稱》:「五穀蕃殖, 外內均和。」也稱為「蕃植」、「繁殖」。