Phiên âm : fán zī.
Hán Việt : phiền tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孳生眾多。《左傳.桓公六年》:「博碩肥腯, 謂民力之普存也, 謂其畜之頭大蕃滋也。」也作「蕃息」。