VN520


              

蕃滋

Phiên âm : fán zī.

Hán Việt : phiền tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孳生眾多。《左傳.桓公六年》:「博碩肥腯, 謂民力之普存也, 謂其畜之頭大蕃滋也。」也作「蕃息」。


Xem tất cả...