Phiên âm : fán hóu.
Hán Việt : phiền hầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
身為國家屏藩的諸侯。三國魏.曹植〈與楊德祖書〉:「吾雖德薄, 位為蕃侯, 猶庶幾戮力上國, 流惠下民, 建永世之業, 流金石之功。」