Phiên âm : fán yù.
Hán Việt : phiền dục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孳生眾多。《國語.周語下》:「胤也者, 子孫蕃育之謂也。」也作「蕃息」。