Phiên âm : fán lí zhī yàn.
Hán Việt : phiền li chi yến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鷃, 麥收的候鳥。蕃籬之鷃指棲息於蕃籬間的鷃。比喻見識淺陋的人。《文選.宋玉.對楚王問》:「夫蕃籬之鷃, 豈能與之料天地之高哉?」