VN520


              

蕃庶

Phiên âm : fán shù.

Hán Việt : phiền thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.眾多、極多。《易經.晉卦》:「晉康侯用馬蕃庶, 晝日三接。」2.繁殖。《國語.周語上》:「不可。夫民之大事在農, 上帝之粢盛於是乎出, 民之蕃庶, 於是乎生。」


Xem tất cả...