Phiên âm : fán chāng.
Hán Việt : phiền xương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繁盛。《史記.卷三九.晉世家》:「吉。屯固比入, 吉孰大焉。其後必蕃昌。」