VN520


              

蕃昌

Phiên âm : fán chāng.

Hán Việt : phiền xương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繁盛。《史記.卷三九.晉世家》:「吉。屯固比入, 吉孰大焉。其後必蕃昌。」


Xem tất cả...