Phiên âm : fán lüǎn.
Hán Việt : phiền luyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盛美。漢.蔡邕〈交趾都尉胡府君夫人黃氏神誥〉:「登壽耄耋, 用永蕃孌。」