VN520


              

蕃殖

Phiên âm : fán zhí.

Hán Việt : phiền thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 繁生, .

Trái nghĩa : , .

生長繁衍後代。《管子.四稱》:「五穀蕃殖, 外內均和。」也稱為「蕃植」、「繁殖」。


Xem tất cả...