VN520


              

荒郊曠野

Phiên âm : huāng jiāo kuàng yě.

Hán Việt : hoang giao khoáng dã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

空曠荒涼的郊野。《群音類選.卷一.西廂記.草橋驚夢》:「走荒郊曠野, 把不住心喬怯, 喘吁吁難將兩氣接。」


Xem tất cả...