VN520


              

荒疏

Phiên âm : huāng shū.

Hán Việt : hoang sơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 荒廢, 疏棄, .

Trái nghĩa : 勤懇, .

因病休學, 功課都荒疏了.


Xem tất cả...