Phiên âm : huāng dàn wú jī.
Hán Việt : hoang đản vô kê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
荒唐而毫無根據。《東歐女豪傑》第三回:「那個神字, 原是野蠻世界拿出來哄著愚人的話, 如今科學大明, 這些荒誕無稽的謬說, 那裡還能立足呢?」也作「荒唐無稽」。