VN520


              

荒煙蔓草

Phiên âm : huāng yān màn cǎo.

Hán Việt : hoang yên mạn thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

荒涼的煙霧, 蔓生的雜草。形容荒蕪蒼涼。如:「眼前斷垣殘壁, 荒煙蔓草, 一片淒涼。」


Xem tất cả...