Phiên âm : huāng yān màn cǎo.
Hán Việt : hoang yên mạn thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
荒涼的煙霧, 蔓生的雜草。形容荒蕪蒼涼。如:「眼前斷垣殘壁, 荒煙蔓草, 一片淒涼。」