VN520


              

荒謬絕倫

Phiên âm : huāng miù jué lún.

Hán Việt : hoang mậu tuyệt luân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 荒誕不經, 大謬不然, 荒誕無稽, .

Trái nghĩa : 入情入理, 天經地義, 理所當然, .

形容荒唐、錯誤到了極點。如:「網路上那段荒謬絕倫的言論, 引來社會大眾大力撻伐。」
形容荒唐、錯誤到了極點。※#語或出《掃迷帚》第三回。△「荒誕不經」


Xem tất cả...