VN520


              

荒居

Phiên âm : huāng jū.

Hán Việt : hoang cư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謙稱自己的居處。《西遊記》第二六回:「大聖, 失迎。請荒居奉茶。」


Xem tất cả...