VN520


              

荒誕不經

Phiên âm : huāng dàn bù jīng.

Hán Việt : hoang đản bất kinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 荒謬絕倫, .

Trái nghĩa : , .

荒唐而不近情理。例神話小說中常有荒誕不經的故事。
荒唐而不近情理。如:「神話小說中常有荒誕不經的故事。」也作「荒怪不經」。


Xem tất cả...