Phiên âm : huāng dàn bù jīng.
Hán Việt : hoang đản bất kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 荒謬絕倫, .
Trái nghĩa : , .
荒唐而不近情理。例神話小說中常有荒誕不經的故事。荒唐而不近情理。如:「神話小說中常有荒誕不經的故事。」也作「荒怪不經」。