Phiên âm : huāng tǔ.
Hán Việt : hoang thổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.古稱極遠的地方。《淮南子.墬形》:「八殥之外而有八紘, 亦方千里, 自東北方曰『和邱』, 曰『荒土』。」2.荒蕪或未開墾的土地。如:「這片荒土極具開發價值。」