Phiên âm : huāng tiǎn.
Hán Việt : hoang thiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沉溺於酒。《書經.酒誥》:「惟荒腆於酒, 不惟自息, 乃逸。」