Phiên âm : huāng jiāo kuàng yě.
Hán Việt : hoang giao khoáng dã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
空曠荒涼的郊野。《群音類選.卷一.西廂記.草橋驚夢》:「走荒郊曠野, 把不住心喬怯, 喘吁吁難將兩氣接。」