Phiên âm : huāng xiá.
Hán Việt : hoang hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遠方邊陲的地方。漢.揚雄〈逐貧賦〉:「投棄荒遐, 好為庸卒。」