Phiên âm : huāng dàn.
Hán Việt : hoang đản.
Thuần Việt : hoang đường; vô cùng hoang đường; vô lý.
hoang đường; vô cùng hoang đường; vô lý
极不真实;极不近情理
huāngdànbùjīng
vô cùng hoang đường
荒诞无稽
huāngdànwújī
hoang đường vô lý
情节荒诞
qíngjié huāngdàn
tình tiết hoang đường