VN520


              

荒謬

Phiên âm : huāng miù.

Hán Việt : hoang mậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

荒謬絕倫

♦Hoang đường, sai lầm, hoàn toàn chẳng hợp tình hợp lí. ◇Tô Triệt 蘇轍: Kiêm kì nhân vật phàm ổi, học thuật hoang mậu 兼其人物凡猥, 學術荒謬 (Luận đông ôn vô băng trát tử 論冬溫無冰札子).
♦☆Tương tự: mậu vọng 謬妄, quai mậu 乖謬, hoang đản 荒誕.
♦★Tương phản: hợp lí 合理, chân thật 真實.


Xem tất cả...