VN520


              

荒芜

Phiên âm : huāng wú.

Hán Việt : hoang vu.

Thuần Việt : hoang vu; hoang vắng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoang vu; hoang vắng
(田地)因无人管理而长满野草
tiányuán huāngwú
đồng ruộng hoang vu


Xem tất cả...