Phiên âm : huāng wú.
Hán Việt : hoang vu.
Thuần Việt : hoang vu; hoang vắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoang vu; hoang vắng(田地)因无人管理而长满野草tiányuán huāngwúđồng ruộng hoang vu